BIỂU SỐ 07/TSSĐH SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 2  NĂM 2011
BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CƠ SỞ PHÍA NAM
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mă hồ sơ Ngành ĐKDT Điểm ưu tiên Điểm
môn
Cơ bản
Điểm
môn
Cơ sở
Tổng điểm      (Cơ bản       + Cơ sở) Điểm
môn
Tiếng Anh
Ghi chú
1 BVS. S11-001 Bùi Xuân  An 24/10/1986 Nam 11C022-125 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 08,50 12,50 76  
2 BVS. S11-002 Lê Duy  An 12/11/1986 Nam 11C022-065 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 03,50 07,00 39  
3 BVS. S11-004 Phan Thái  An 31/12/1975 Nam 11C012-057 Kỹ thuật Điện tử   05,50 07,50 13,00 74  
4 BVS. S11-005 Đoàn Ngọc Bảo  Anh 25/05/1985 Nam 11C022-042 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 09,00 15,00 52  
5 BVS. S11-006 Hoàng  Anh 19/05/1974 Nam 11C012-119 Kỹ thuật Điện tử   00,50 03,00 03,50 59  
6 BVS. S11-007 Lê Hoàng  Anh 13/11/1986 Nam 11C022-074 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 09,50 13,00 55  
7 BVS. S11-008 Phạm Duy  Anh 18/10/1988 Nam 11C012-092 Kỹ thuật Điện tử   05,00 03,50 08,50 60  
8 BVS. S11-009 Trần Tuấn  Anh 17/01/1985 Nam 11C022-136 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 06,00 11,00 51  
9 BVS. S11-011 Nguyễn Duy Anh  Bằng 09/09/1981 Nam 11C012-100 Kỹ thuật Điện tử   04,00 04,00 08,00 67  
10 BVS. S11-012 Đỗ Duy  Bảo 18/07/1985 Nam 11C022-028 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 02,00 03,50 55  
11 BVS. S11-013 Hoàng Bá  Bảo 25/11/1977 Nam 11C012-009 Kỹ thuật Điện tử   09,50 08,50 18,00 88  
12 BVS. S11-014 Nguyễn Minh  Bảo 18/01/1980 Nam 11C022-017 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 06,50 09,50 57  
13 BVS. S11-015 Vơ Duy  Bảo 01/02/1987 Nam 11C012-115 Kỹ thuật Điện tử   04,00 02,00 06,00 M  
14 BVS. S11-016 Lê Văn  28/09/1986 Nam 11C022-005 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính 01,00 03,00 09,00 13,00 51  
15 BVS. S11-017 Lưu Thanh  B́nh 25/04/1973 Nam 11C022-049 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 06,00 09,00 63  
16 BVS. S11-018 Nguyễn Quốc  B́nh 19/11/1976 Nam 11C012-043 Kỹ thuật Điện tử   06,00 08,50 14,50 40  
17 BVS. S11-019 Nguyễn Thanh  B́nh 05/05/1971 Nam 11C012-096 Kỹ thuật Điện tử   00,50 01,00 01,50 40  
18 BVS. S11-020 Phạm Thanh  B́nh 20/10/1975 Nam 11C012-020 Kỹ thuật Điện tử   08,00 06,00 14,00 79  
19 BVS. S11-021 Tô Thanh  B́nh 23/06/1985 Nam 11C022-107 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,50 05,00 07,50 56  
20 BVS. S11-022 Lữ Văn  Cam 07/12/1978 Nam 11C022-118 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 06,50 10,50 M  
21 BVS. S11-023 Nguyễn Minh  Cần 13/06/1985 Nam 11C022-045 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 07,00 11,00 66  
22 BVS. S11-024 Bùi Thị Mai  Châu 31/05/1977 Nữ 11C022-032 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 02,50 07,50 50  
23 BVS. S11-025 Hồ Trung  Chí 25/02/1985 Nam 11C012-044 Kỹ thuật Điện tử   07,50 08,00 15,50 56  
24 BVS. S11-026 Nguyễn Ngọc  Chí 09/07/1983 Nam 11C022-099 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 03,50 04,00 40  
25 BVS. S11-028 Ngô Văn  Chức 20/05/1983 Nam 11C022-079 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 09,50 15,00 M  
26 BVS. S11-029 Nguyễn Đức  Chương 20/08/1985 Nam 11C012-021 Kỹ thuật Điện tử   08,00 05,00 13,00 84  
27 BVS. S11-030 Nguyễn Duy  Chương 07/02/1985 Nam 11C012-022 Kỹ thuật Điện tử   04,00 04,00 08,00 74  
28 BVS. S11-031 Nguyễn Thanh  Chương 09/01/1971 Nam 11C022-044 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 09,00 14,50 58  
29 BVS. S11-033 Lê Duy  Cương 05/10/1983 Nam 11C022-063 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 V 03,00 38  
30 BVS. S11-034 Dương Bính  Cường 05/10/1988 Nam 11C022-094 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 06,50 07,00 M  
31 BVS. S11-036 Nguyễn Hồng  Cường 18/07/1985 Nam 11C022-090 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 03,00 06,00 50  
32 BVS. S11-038 Trần Văn  Cường 23/08/1982 Nam 11C022-001 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 05,00 07,00 50  
33 BVS. S11-039 Tô Quang  Danh 27/02/1986 Nam 11C012-120 Kỹ thuật Điện tử   05,00 08,00 13,00 79  
34 BVS. S11-040 Nguyễn Hồng  Diên 06/02/1979 Nam 11C022-101 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 06,00 09,50 50  
35 BVS. S11-041 Lê Phong  04/01/1982 Nam 11C022-050 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 09,00 14,00 M  
36 BVS. S11-042 Lê Thái  Dũng 07/12/1970 Nam 11C012-007 Kỹ thuật Điện tử   01,00 05,00 06,00 78  
37 BVS. S11-043 Lê Thanh  Dũng 11/11/1986 Nam 11C022-070 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 05,00 10,50 M  
38 BVS. S11-045 Đặng Thái  Dương 23/10/1980 Nam 11C012-004 Kỹ thuật Điện tử   09,50 09,00 18,50 M  
39 BVS. S11-046 Chung Khánh  Duy 16/01/1985 Nam 11C022-024 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 09,00 12,00 70  
40 BVS. S11-047 Nguyễn Văn  Duy 06/10/1985 Nam 11C022-129 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 05,00 08,50 40  
41 BVS. S11-048 Phạm Vũ  Đăng 14/02/1986 Nam 11C022-003 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 06,00 07,50 66  
42 BVS. S11-049 Trần Thị  Đặng 06/07/1987 Nữ 11C022-134 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 07,50 11,50 58  
43 BVS. S11-050 Lương Thế  Đạt 26/09/1987 Nam 11C022-173 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 06,50 12,50 81  
44 BVS. S11-052 Nguyễn Thông  Đạt 02/01/1984 Nam 11C012-068 Kỹ thuật Điện tử   06,00 08,50 14,50 59  
45 BVS. S11-053 Nguyễn Minh  Đầy 22/07/1986 Nam 11C012-063 Kỹ thuật Điện tử   08,50 06,50 15,00 78  
46 BVS. S11-054 Phan Trần  Điền 10/03/1981 Nam 11C012-052 Kỹ thuật Điện tử   05,50 08,50 14,00 40  
47 BVS. S11-055 Nguyễn Nhựt  Đông 10/02/1979 Nam 11C012-103 Kỹ thuật Điện tử   01,00 01,00 02,00 46  
48 BVS. S11-056 Phạm Tăng  Đông 26/12/1986 Nam 11C012-059 Kỹ thuật Điện tử   09,00 09,00 18,00 M  
49 BVS. S11-058 Vơ Sỹ Giang  Đông 11/06/1985 Nam 11C022-061 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 06,00 11,50 57  
50 BVS. S11-060 Nguyễn Ngọc  Đức 04/09/1987 Nam 11C022-039 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 01,00 03,00 70  
51 BVS. S11-061 Trần Minh  Đức 17/12/1987 Nam 11C012-005 Kỹ thuật Điện tử   05,00 07,00 12,00 M  
52 BVS. S11-062 Ngô Duy  Giang 28/11/1984 Nam 11C022-087 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,50 04,00 06,50 45  
53 BVS. S11-063 Nguyễn Phạm Trường  Giang 30/08/1985 Nam 11C022-081 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 03,00 08,00 74  
54 BVS. S11-064 Nguyễn Văn  Giang 02/09/1976 Nam 11C012-023 Kỹ thuật Điện tử   08,50 06,50 15,00 79  
55 BVS. S11-065 Nguyễn Vơ Lam  Giang 22/10/1988 Nam 11C022-095 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 07,00 13,00 73  
56 BVS. S11-066 Trần Thị Kim  17/02/1983 Nữ 11C022-106 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,50 01,00 03,50 36 Xử lư phần bài thi môn Tiếng Anh vi phạm quy chế
57 BVS. S11-067 Trương Việt  06/11/1987 Nam 11C012-066 Kỹ thuật Điện tử   05,50 05,50 11,00 M  
58 BVS. S11-069 Nguyễn Quang  Hải 16/10/1986 Nam 11C012-087 Kỹ thuật Điện tử   06,00 07,00 13,00 70  
59 BVS. S11-072 Phạm Hùng  Hải 20/11/1977 Nam 11C012-133 Kỹ thuật Điện tử   08,00 08,00 16,00 50  
60 BVS. S11-073 Phùng  Hải 09/12/1977 Nam 11C012-014 Kỹ thuật Điện tử   06,00 06,00 12,00 56  
61 BVS. S11-076 Huỳnh Anh  Hào 03/07/1988 Nam 11C022-115 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   07,00 04,00 11,00 74  
62 BVS. S11-077 Nguyễn Đức  Hậu 12/07/1973 Nam 11C022-084 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 V 00,50 V  
63 BVS. S11-078 Trương Văn  Hết 12/09/1986 Nam 11C022-110 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 02,00 05,00 56  
64 BVS. S11-079 Trần Ngọc  Hiến 14/10/1971 Nam 11C022-072 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 08,50 13,50 40  
65 BVS. S11-080 Nguyễn Tâm  Hiền 20/05/1987 Nữ 11C012-118 Kỹ thuật Điện tử   01,50 01,50 03,00 M  
66 BVS. S11-082 Đinh Duy  Hiệp 21/04/1987 Nam 11C012-073 Kỹ thuật Điện tử   09,00 09,50 18,50 63  
67 BVS. S11-083 Mai Đức  Hiệp 12/04/1983 Nam 11C012-025 Kỹ thuật Điện tử   09,50 07,00 16,50 77  
68 BVS. S11-084 Trần Hào  Hiệp 23/11/1979 Nam 11C022-149 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 V 02,00 V  
69 BVS. S11-085 Trương Minh  Hiệp 15/02/1983 Nam 11C012-139 Kỹ thuật Điện tử   06,00 06,00 12,00 63  
70 BVS. S11-086 Đặng Thế  Hiếu 15/11/1985 Nam 11C012-114 Kỹ thuật Điện tử   09,00 05,50 14,50 76  
71 BVS. S11-087 Huỳnh Trung  Hiếu 18/12/1984 Nam 11C022-145 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 06,50 10,00 64  
72 BVS. S11-089 Nguyễn Trung  Hiếu 13/12/1984 Nam 11C022-040 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 08,00 13,00 M  
73 BVS. S11-090 Nguyễn Trung  Hiếu 18/10/1985 Nam 11C012-026 Kỹ thuật Điện tử   04,00 07,50 11,50 75  
74 BVS. S11-092 Trần Doăn  Hiếu 25/04/1976 Nam 11C022-166 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 07,00 11,00 57  
75 BVS. S11-093 Trần Nguyễn Minh  Hiếu 02/06/1987 Nữ 11C022-018 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   07,00 08,00 15,00 75  
76 BVS. S11-094 Vơ Văn  Hiếu 26/08/1976 Nam 11C022-071 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 00,00 00,50 17  
77 BVS. S11-095 Nguyễn Văn  Hộ 02/04/1987 Nam 11C022-103 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,50 V 02,50 62  
78 BVS. S11-096 Nguyễn Trịnh Đ́nh  Ḥa 25/04/1982 Nam 11C012-127 Kỹ thuật Điện tử   00,00 V 00,00 V  
79 BVS. S11-097 Nguyễn Văn  Ḥa 10/11/1986 Nam 11C022-066 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 09,00 14,00 M  
80 BVS. S11-098 Hà Xuân  Hoàn 26/03/1987 Nam 11C022-035 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 09,00 14,00 71  
81 BVS. S11-099 Nguyễn Hữu  Hoàng 17/12/1985 Nam 11C012-102 Kỹ thuật Điện tử   07,50 06,00 13,50 40  
82 BVS. S11-100 Trần Mạnh  Hoàng 05/10/1977 Nam 11C012-113 Kỹ thuật Điện tử   07,00 07,50 14,50 68  
83 BVS. S11-101 Trần Thị Kim  Hoanh 15/08/1986 Nữ 11C022-169 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 06,00 12,00 64  
84 BVS. S11-104 Trần Xuân  Hồng 09/11/1986 Nam 11C022-062 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 00,00 03,00 58  
85 BVS. S11-105 Nguyễn Trọng  Huân 17/10/1986 Nam 11C012-101 Kỹ thuật Điện tử   06,50 09,50 16,00 78  
86 BVS. S11-106 Đặng Thế  Hùng 06/04/1983 Nam 11C012-024 Kỹ thuật Điện tử   08,00 07,50 15,50 87  
87 BVS. S11-108 Đặng Thịnh  Hưng 28/11/1986 Nam 11C022-147 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 06,50 12,00 M  
88 BVS. S11-110 Lâm Vi Quốc  Hưng 30/09/1977 Nam 11C022-152 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 03,50 04,00 62  
89 BVS. S11-111 Nguyễn Hoàng Đức  Hưng 09/10/1984 Nam 11C012-075 Kỹ thuật Điện tử   07,50 09,00 16,50 84  
90 BVS. S11-112 Phan Văn  Hưng 09/09/1986 Nam 11C012-027 Kỹ thuật Điện tử   08,50 09,00 17,50 86  
91 BVS. S11-113 Nguyễn Thị  Hương 18/08/1986 Nữ 11C022-133 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,00 V 00,00 V  
92 BVS. S11-114 Nguyễn Văn  Hương 12/08/1979 Nam 11C022-170 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 01,50 03,50 42  
93 BVS. S11-115 Đỗ Thế  Huy 07/12/1987 Nam 11C022-116 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 08,00 13,00 77  
94 BVS. S11-116 Lê Công  Huy 17/07/1982 Nam 11C022-131 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 06,50 09,50 64  
95 BVS. S11-117   Huy 16/05/1987 Nam 11C012-028 Kỹ thuật Điện tử   02,00 06,00 08,00 50  
96 BVS. S11-118 Mai Quốc  Huy 15/02/1986 Nam 11C022-128 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 V 01,50 V  
97 BVS. S11-119 Nguyễn Quốc  Huy 30/12/1987 Nam 11C012-090 Kỹ thuật Điện tử   07,00 07,50 14,50 71  
98 BVS. S11-120 Nguyễn Thành  Huy 23/10/1989 Nam 11C022-139 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 05,00 07,00 64  
99 BVS. S11-121 Nguyễn Trần Đăng  Huy 14/08/1982 Nam 11C012-019 Kỹ thuật Điện tử   04,00 08,00 12,00 57  
100 BVS. S11-122 Châu Hồng  Khá 25/02/1980 Nam 11C012-064 Kỹ thuật Điện tử   08,00 07,00 15,00 53  
101 BVS. S11-123 Lai Đ́nh  Khải 12/02/1985 Nam 11C022-111 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 07,00 12,50 79  
102 BVS. S11-124 Nguyễn Viết  Khải 14/02/1987 Nam 11C012-074 Kỹ thuật Điện tử   04,00 07,00 11,00 72  
103 BVS. S11-127 Trần Quốc  Khánh 21/11/1975 Nam 11C022-038 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 05,50 10,50 28  
104 BVS. S11-128 Trần Việt  Khánh 17/02/1979 Nam 11C022-051 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 07,50 12,50 M  
105 BVS. S11-129 Nguyễn Văn  Khen 25/03/1978 Nam 11C012-086 Kỹ thuật Điện tử   04,00 01,00 05,00 39  
106 BVS. S11-130 Lê Minh  Khiết 01/01/1982 Nam 11C022-058 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 V 02,00 55  
107 BVS. S11-131 Phạm Đăng  Khoa 10/08/1987 Nam 11C022-121 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 07,00 13,00 42  
108 BVS. S11-132 Trần Anh  Khoa 20/02/1978 Nam 11C022-006 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 05,50 08,50 56  
109 BVS. S11-133 Trịnh Anh  Khoa 25/11/1982 Nam 11C012-126 Kỹ thuật Điện tử   00,50 02,50 03,00 80  
110 BVS. S11-134 Vơ Thiện  Khoa 16/10/1983 Nam 11C022-055 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 07,00 12,00 50  
111 BVS. S11-135 Vơ Việt  Khoa 02/04/1989 Nam 11C022-119 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 04,00 08,00 71  
112 BVS. S11-136 Đinh Văn  Khôi 20/01/1985 Nam 11C012-029 Kỹ thuật Điện tử   08,50 07,50 16,00 85  
113 BVS. S11-137 Nguyễn  Khôi 09/09/1987 Nam 11C022-053 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   09,00 08,00 17,00 77  
114 BVS. S11-138 Lê Trung  Kiên 01/05/1979 Nam 11C022-031 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 06,50 12,50 M  
115 BVS. S11-139 Nguyễn Trọng  Kiên 02/11/1986 Nam 11C012-081 Kỹ thuật Điện tử   08,50 08,50 17,00 67  
116 BVS. S11-141 Trần Trung  Kiên 16/11/1987 Nam 11C022-067 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 V 02,00 V  
117 BVS. S11-142 Lê Viết  Lâm 06/12/1977 Nam 11C022-158 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,00 V 00,00 V  
118 BVS. S11-143 Nguyễn Xuân  Lâm 07/07/1984 Nam 11C022-060 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 07,00 09,00 65  
119 BVS. S11-144 Vũ Thị Hồng  21/02/1982 Nữ 11C012-082 Kỹ thuật Điện tử   09,50 09,50 19,00 60  
120 BVS. S11-146 Phạm Anh  Linh 28/11/1980 Nam 11C012-122 Kỹ thuật Điện tử   08,00 08,50 16,50 84  
121 BVS. S11-147 Phan Nguyễn Vũ  Linh 02/03/1987 Nam 11C022-165 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 V 00,50 43  
122 BVS. S11-148 Trà Bảo  Linh 29/11/1987 Nam 11C022-012 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 09,00 15,00 70  
123 BVS. S11-149 Vũ Thị Thái  Linh 12/02/1982 Nữ 11C022-126 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 07,00 10,50 M  
124 BVS. S11-152 Cao Văn  Long 28/04/1984 Nam 11C022-048 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 09,50 14,50 61  
125 BVS. S11-153 Lê Văn Thanh  Long 29/07/1987 Nam 11C012-084 Kỹ thuật Điện tử   05,00 03,00 08,00 88  
126 BVS. S11-154 Nguyễn Đ́nh  Long 08/08/1985 Nam 11C012-030 Kỹ thuật Điện tử   09,00 07,50 16,50 82  
127 BVS. S11-155 Nguyễn Thanh  Long 23/08/1987 Nam 11C022-132 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 V 01,50 V  
128 BVS. S11-156 Trần Huỳnh  Long 16/03/1983 Nam 11C022-078 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 05,00 08,00 51  
129 BVS. S11-157 Trần Thành  Long 20/09/1978 Nam 11C012-107 Kỹ thuật Điện tử   07,50 08,50 16,00 63  
130 BVS. S11-158 Hồ Thiền  Luân 04/03/1987 Nam 11C012-065 Kỹ thuật Điện tử   07,50 07,50 15,00 85  
131 BVS. S11-159 Nguyễn Minh  Luân 20/08/1976 Nam 11C022-022 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 07,50 11,00 58  
132 BVS. S11-160 Đào Thị  Lương 14/08/1985 Nữ 11C022-093 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 06,00 09,00 50  
133 BVS. S11-161 Phạm Yên  Lương 18/03/1988 Nam 11C012-094 Kỹ thuật Điện tử   05,00 00,50 05,50 57  
134 BVS. S11-162 Trương Thị Trúc  Ly 10/03/1987 Nữ 11C022-054 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 08,00 13,00 61  
135 BVS. S11-164 Lê Đ́nh  Mạnh 05/08/1985 Nam 11C012-010 Kỹ thuật Điện tử   07,50 05,50 13,00 69  
136 BVS. S11-165 Hồ Nhựt  Minh 10/05/1987 Nam 11C012-003 Kỹ thuật Điện tử   09,50 07,00 16,50 M  
137 BVS. S11-166 Huỳnh Đức  Minh 10/03/1982 Nam 11C012-116 Kỹ thuật Điện tử   05,50 08,00 13,50 75  
138 BVS. S11-167 Nguyễn Thị Thanh  Minh 07/10/1987 Nữ 11C022-011 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   08,00 09,50 17,50 71  
139 BVS. S11-168 Phạm Xuân  Minh 28/08/1987 Nam 11C012-078 Kỹ thuật Điện tử   07,00 08,00 15,00 55  
140 BVS. S11-169 Trần Đức  Minh 27/12/1982 Nam 11C022-046 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 V 00,50 V  
141 BVS. S11-170 Phạm Thanh  Mỹ 15/05/1987 Nam 11C022-137 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 08,00 12,00 80  
142 BVS. S11-171 Hồ Hải  Nam 10/03/1967 Nam 11C022-100 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 01,00 03,00 0  
143 BVS. S11-173 Nguyễn Thành  Nam 24/05/1985 Nam 11C012-111 Kỹ thuật Điện tử   05,00 03,50 08,50 56  
144 BVS. S11-174 Nguyễn Thành  Nam 06/05/1971 Nam 11C012-053 Kỹ thuật Điện tử   01,00 01,00 02,00 25  
145 BVS. S11-176 Nguyễn Tống Duy  Nam 25/10/1980 Nam 11C022-108 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 03,50 04,00 59  
146 BVS. S11-177 Nguyễn Xuân  Nam 28/10/1984 Nam 11C012-031 Kỹ thuật Điện tử   09,50 09,00 18,50 73  
147 BVS. S11-179 Nguyễn Trọng  Ngát 17/05/1968 Nam 11C012-016 Kỹ thuật Điện tử   03,00 04,00 07,00 27  
148 BVS. S11-180 Trần Thị  Ngát 06/05/1985 Nữ 11C022-104 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   07,50 06,50 14,00 M  
149 BVS. S11-181 Văn Minh  Nghiêu 17/02/1976 Nam 11C022-037 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,00 02,50 03,50 72  
150 BVS. S11-182 Nguyễn Đ́nh  Ngọc 22/04/1985 Nam 11C022-052 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 03,50 08,50 M  
151 BVS. S11-183 Nguyễn Như  Ngọc 07/06/1980 Nữ 11C022-076 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 09,00 12,50 69  
152 BVS. S11-184 Nguyễn Thị Hồng  Ngọc 11/01/1983 Nữ 11C012-140 Kỹ thuật Điện tử   03,50 06,50 10,00 52  
153 BVS. S11-185 Phạm Thị Đan  Ngọc 28/01/1985 Nữ 11C012-136 Kỹ thuật Điện tử   05,00 07,50 12,50 50  
154 BVS. S11-186 Nguyễn Tấn  Ngôn 01/06/1986 Nam 11C012-062 Kỹ thuật Điện tử   08,00 08,50 16,50 M  
155 BVS. S11-187 Đỗ Thị Bảo  Nguyên 17/10/1982 Nữ 11C012-104 Kỹ thuật Điện tử   00,50 02,50 03,00 77  
156 BVS. S11-188 Phạm Trọng  Nguyễn 11/07/1986 Nam 11C022-020 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 08,00 12,00 72  
157 BVS. S11-189 Trần Ngọc  Nguyễn 20/12/1982 Nam 11C022-073 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 01,50 03,00 50  
158 BVS. S11-190 Lâm Thành  Nhân 14/08/1984 Nam 11C022-030 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 07,50 11,50 52  
159 BVS. S11-191 Lê Trọng  Nhân 26/04/1987 Nam 11C022-138 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,00 V 01,00 42  
160 BVS. S11-192 Trần Phượng Tường  Như 13/01/1972 Nam 11C022-016 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 09,00 15,00 42  
161 BVS. S11-193 Nguyễn Thị Thanh  Nhung 16/07/1986 Nữ 11C022-086 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 08,00 13,50 65  
162 BVS. S11-194 Phạm Thị Ngọc  Nhung 12/10/1981 Nữ 11C022-064 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   07,50 09,00 16,50 M  
163 BVS. S11-195 Quách Thị Bích  Nhường 06/07/1983 Nữ 11C022-172 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 05,00 08,00 31  
164 BVS. S11-196 Khấu Văn  Nhựt 16/01/1972 Nam 11C022-029 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 08,50 13,50 50  
165 BVS. S11-197 Trần Thị Trúc  Oanh 08/04/1968 Nữ 11C022-124 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,00 00,50 00,50 57  
166 BVS. S11-198 Nguyễn  Pháp 20/10/1988 Nam 11C012-137 Kỹ thuật Điện tử   08,50 09,50 18,00 61  
167 BVS. S11-201 Phùng Nguyễn Thanh  Phong 24/11/1982 Nam 11C022-008 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 V 01,50 V  
168 BVS. S11-202 Lê Quang  Phúc 25/10/1982 Nam 11C022-113 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,00 00,50 01,50 57  
169 BVS. S11-203 Nguyễn Trần Duy  Phúc 01/02/1985 Nam 11C022-036 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 08,50 14,00 58  
170 BVS. S11-205 Phạm Thành  Phước 18/08/1984 Nam 11C022-105 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,50 06,00 08,50 37  
171 BVS. S11-206 Trần Kim  Phước 01/02/1974 Nam 11C022-007 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 03,00 03,50 10  
172 BVS. S11-207 Đoàn Hải  Phương 18/09/1987 Nam 11C022-075 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,50 09,50 16,00 M  
173 BVS. S11-209 Lê Hồng  Phương 01/09/1978 Nam 11C022-161 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 06,00 08,00 55  
174 BVS. S11-210 Lưu Quang  Phương 11/10/1982 Nam 11C022-010 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 08,50 14,50 61  
175 BVS. S11-211 Nguyễn Lê Thanh  Phương 04/08/1981 Nữ 11C022-033 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 04,00 09,00 50  
176 BVS. S11-212 Trần Thanh  Phương 13/04/1979 Nam 11C022-120 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,00 02,50 03,50 52  
177 BVS. S11-213 Lê Đông  Quang 03/12/1980 Nam 11C012-098 Kỹ thuật Điện tử   05,00 06,50 11,50 M  
178 BVS. S11-215 Lê Khương  Quế 18/10/1984 Nữ 11C012-042 Kỹ thuật Điện tử   05,00 09,00 14,00 M  
179 BVS. S11-217 Lữ Thị Kim  Quy 08/06/1987 Nữ 11C012-080 Kỹ thuật Điện tử   06,00 07,00 13,00 M  
180 BVS. S11-218 Nguyễn Phi  Quyên 07/05/1944 Nam 11C022-019 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 02,00 04,00 57  
181 BVS. S11-219 Phạm Văn  Quyết 06/07/1986 Nam 11C012-032 Kỹ thuật Điện tử   09,50 09,00 18,50 90  
182 BVS. S11-220 Phạm Thanh  Sang 28/04/1977 Nam 11C022-021 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 05,50 07,50 39  
183 BVS. S11-221 Nguyễn Trường  Sơn 14/03/1981 Nam 11C022-162 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 00,00 00,50 40  
184 BVS. S11-222 Phạm Ngọc  Sơn 16/02/1981 Nam 11C012-071 Kỹ thuật Điện tử   05,00 06,00 11,00 58  
185 BVS. S11-223 Hoàng Văn  Ṣng 20/07/1965 Nam 11C012-017 Kỹ thuật Điện tử   04,00 05,00 09,00 36  
186 BVS. S11-224 Cao Thiên  Tài 13/12/1980 Nam 11C022-041 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 08,00 11,50 50  
187 BVS. S11-226 Lâm Thị Cẩm  Tâm 04/05/1981 Nữ 11C012-012 Kỹ thuật Điện tử 01,00 06,50 07,50 15,00 69  
188 BVS. S11-227 Phùng Bá  Tâm 03/11/1979 Nam 11C012-033 Kỹ thuật Điện tử   08,00 08,50 16,50 85  
189 BVS. S11-228 Trần Ngọc  Tâm 20/02/1983 Nam 11C012-067 Kỹ thuật Điện tử   05,00 08,50 13,50 M  
190 BVS. S11-229 Nguyễn Minh  Tân 25/05/1986 Nam 11C012-034 Kỹ thuật Điện tử   06,00 06,50 12,50 71  
191 BVS. S11-230 Trần Nhật  Tân 30/06/1987 Nữ 11C012-048 Kỹ thuật Điện tử   05,50 01,00 06,50 72  
192 BVS. S11-231 Trần Hoàng  Thạch 07/03/1972 Nam 11C012-070 Kỹ thuật Điện tử   05,50 07,00 12,50 M  
193 BVS. S11-232 Trần Mỹ  Thẩm 27/06/1981 Nam 11C012-138 Kỹ thuật Điện tử   07,00 05,50 12,50 55  
194 BVS. S11-233 Huỳnh Ngọc  Thân 10/11/1976 Nam 11C012-006 Kỹ thuật Điện tử   03,00 06,00 09,00 41  
195 BVS. S11-234 Cao Văn  Thắng 03/06/1978 Nam 11C012-037 Kỹ thuật Điện tử   06,50 06,50 13,00 62  
196 BVS. S11-235 Đinh Công  Thắng 17/09/1987 Nam 11C022-082 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 07,00 10,00 57  
197 BVS. S11-236 Lê Đặng Toàn  Thắng 31/05/1988 Nam 11C012-095 Kỹ thuật Điện tử   06,50 09,50 16,00 78  
198 BVS. S11-237 Nguyễn Văn  Thắng 02/04/1987 Nam 11C022-023 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 06,50 12,50 50  
199 BVS. S11-238 Trần Xuân  Thắng 01/08/1984 Nam 11C012-045 Kỹ thuật Điện tử   07,50 08,50 16,00 50  
200 BVS. S11-239 Nguyễn Thị Ngọc  Thanh 05/09/1981 Nữ 11C022-025 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 06,00 08,00 M  
201 BVS. S11-240 Từ Lâm  Thanh 07/08/1986 Nam 11C012-093 Kỹ thuật Điện tử   08,00 09,50 17,50 73  
202 BVS. S11-242 Dương Mạnh  Thành 06/05/1977 Nam 11C012-036 Kỹ thuật Điện tử   07,00 07,00 14,00 59  
203 BVS. S11-243 Hồ Chí  Thành 26/09/1985 Nam 11C022-154 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 07,50 12,50 M  
204 BVS. S11-245 Phạm Minh  Thành 17/11/1980 Nam 11C022-141 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 07,00 12,00 78  
205 BVS. S11-246 Phạm Ngọc  Thành 16/05/1979 Nam 11C012-049 Kỹ thuật Điện tử   09,50 09,50 19,00 57  
206 BVS. S11-247 Tạ Văn  Thành 09/03/1986 Nam 11C012-035 Kỹ thuật Điện tử   09,50 08,00 17,50 84  
207 BVS. S11-248 Hồ Quang  Thạnh 08/05/1985 Nam 11C022-069 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 07,00 13,00 62  
208 BVS. S11-249 Dương Thời  Thế 25/05/1979 Nam 11C012-008 Kỹ thuật Điện tử   02,00 07,00 09,00 34  
209 BVS. S11-250 Nguyễn Thị Kim  Thi 24/10/1987 Nữ 11C012-055 Kỹ thuật Điện tử   02,50 01,50 04,00 79  
210 BVS. S11-251 Vơ Huỳnh Minh  Thi 24/11/1980 Nam 11C022-155 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 03,00 03,50 53  
211 BVS. S11-252 Phạm Công  Thiện 18/01/1987 Nam 11C022-077 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 00,50 02,00 55  
212 BVS. S11-253 Hồ Quang  Thịnh 06/06/1986 Nam 11C022-092 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   07,50 07,00 14,50 66  
213 BVS. S11-254 Vơ Văn  Thịnh 10/04/1987 Nam 11C012-001 Kỹ thuật Điện tử   07,00 05,50 12,50 M  
214 BVS. S11-255 Dương Thị Xuân  Thoại 06/08/1987 Nữ 11C022-091 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,00 01,00 02,00 57  
215 BVS. S11-256 Lê Quí  Thời 28/09/1981 Nam 11C012-018 Kỹ thuật Điện tử   07,00 06,50 13,50 54  
216 BVS. S11-257 Nguyễn Tấn  Thơm 20/10/1981 Nam 11C012-128 Kỹ thuật Điện tử   00,00 00,50 00,50 50  
217 BVS. S11-258 Dương Trung  Thu 06/10/1987 Nam 11C012-038 Kỹ thuật Điện tử   07,00 07,00 14,00 88  
218 BVS. S11-259 Lê Minh  Thư 26/10/1981 Nữ 11C012-077 Kỹ thuật Điện tử   07,00 08,00 15,00 72  
219 BVS. S11-260 Mạc Thị Vân  Thư 04/12/1982 Nữ 11C022-015 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 06,00 12,00 79  
220 BVS. S11-261 Huỳnh Văn  Thử 19/02/1984 Nam 11C022-026 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 06,00 11,50 M  
221 BVS. S11-262 Nguyễn Hữu Bảo  Thuần 21/11/1979 Nam 11C022-159 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,50 07,00 10,50 57  
222 BVS. S11-263 Nguyễn Hữu  Thường 24/11/1987 Nam 11C022-013 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 02,50 05,50 39  
223 BVS. S11-264 Nguyễn Trọng  Thủy 02/11/1986 Nam 11C012-125 Kỹ thuật Điện tử   04,00 05,50 09,50 76  
224 BVS. S11-265 Huỳnh Vĩnh  Thụy 14/10/1983 Nam 11C022-034 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 04,00 09,00 59  
225 BVS. S11-266 Trần Quang  Tiến 04/01/1985 Nam 11C022-112 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   04,00 07,50 11,50 68  
226 BVS. S11-268 Nguyễn Đ́nh  Toàn 19/04/1985 Nam 11C012-088 Kỹ thuật Điện tử   00,50 01,00 01,50 56  
227 BVS. S11-269 Nguyễn Văn  Toàn 20/07/1984 Nam 11C012-039 Kỹ thuật Điện tử   09,50 07,50 17,00 80  
228 BVS. S11-270 Trần Đắc Châu  Toàn 03/01/1989 Nam 11C012-097 Kỹ thuật Điện tử   05,00 07,00 12,00 56  
229 BVS. S11-272 Liễu Thiên  Trang 06/02/1984 Nữ 11C022-085 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 03,50 06,50 56  
230 BVS. S11-273 Nguyễn Thị Thùy  Trang 06/09/1987 Nữ 11C022-135 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,50 09,00 15,50 M  
231 BVS. S11-274 Trương Nguyễn Nha  Trang 03/11/1983 Nữ 11C022-068 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính 01,00 05,50 09,50 16,00 75  
232 BVS. S11-275 Bùi Phan Trương Trọng  Trí 01/09/1985 Nam 11C012-091 Kỹ thuật Điện tử   05,00 04,00 09,00 82  
233 BVS. S11-276 Trương Quang  Trí 01/07/1987 Nam 11C022-059 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   07,00 08,00 15,00 60  
234 BVS. S11-277 Từ Thanh  Trí 20/08/1987 Nam 11C022-002 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 V 00,50 3  
235 BVS. S11-279 Lê Hoàng  Trung 13/07/1983 Nam 11C022-130 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 00,00 02,00 64  
236 BVS. S11-282 Trần Thanh  07/08/1981 Nam 11C022-027 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,50 08,50 15,00 54  
237 BVS. S11-283 Nguyễn Văn  Tuấn 23/09/1986 Nam 11C012-040 Kỹ thuật Điện tử   07,50 08,00 15,50 65  
238 BVS. S11-285 Đinh Hồng  Tuấn 17/01/1981 Nam 11C012-013 Kỹ thuật Điện tử   08,00 09,00 17,00 M  
239 BVS. S11-287 Lê Anh  Tuấn 28/09/1982 Nam 11C022-043 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 09,50 15,50 60  
240 BVS. S11-288 Lê Huy  Tuấn 15/05/1988 Nam 11C012-076 Kỹ thuật Điện tử   04,50 09,00 13,50 68  
241 BVS. S11-289 Lê Minh  Tuấn 23/10/1989 Nam 11C022-057 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   06,00 07,00 13,00 28  
242 BVS. S11-290 Nguyễn Đức  Tuấn 23/06/1986 Nam 11C012-069 Kỹ thuật Điện tử   03,50 08,00 11,50 63  
243 BVS. S11-291 Nguyễn Mạnh  Tuấn 10/06/1985 Nam 11C012-046 Kỹ thuật Điện tử   00,00 V 00,00 V  
244 BVS. S11-292 Nguyễn Văn  Tuấn 29/07/1975 Nam 11C012-015 Kỹ thuật Điện tử   03,50 07,00 10,50 51  
245 BVS. S11-293 Trần Minh  Tuấn 26/03/1987 Nam 11C022-056 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   02,00 V 02,00 M  
246 BVS. S11-294 Vũ Anh  Tuấn 21/04/1977 Nam 11C012-058 Kỹ thuật Điện tử   04,50 06,00 10,50 51  
247 BVS. S11-295 Lư Thế  Tùng 17/09/1973 Nam 11C022-089 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,00 08,50 13,50 42  
248 BVS. S11-296 Nguyễn Bá Phan  Tùng 30/04/1983 Nam 11C022-098 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   03,00 06,50 09,50 M  
249 BVS. S11-298 Vơ Ngọc Thanh  Tùng 19/09/1985 Nam 11C012-002 Kỹ thuật Điện tử   08,50 09,00 17,50 72  
250 BVS. S11-299 Đinh Quang  Tuyến 08/03/1985 Nam 11C012-050 Kỹ thuật Điện tử   04,00 02,00 06,00 M  
251 BVS. S11-300 Nguyễn Thị Mộng  Uyên 05/04/1972 Nữ 11C012-041 Kỹ thuật Điện tử   00,50 01,50 02,00 54  
252 BVS. S11-302 Vũ Khánh Tường  Vân 10/12/1968 Nam 11C022-148 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 02,00 02,50 35  
253 BVS. S11-305 Dương Hiển  Vinh 01/10/1982 Nam 11C022-004 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   01,50 03,50 05,00 69  
254 BVS. S11-307 Lê Quang  07/10/1987 Nam 11C012-079 Kỹ thuật Điện tử   06,50 08,00 14,50 67  
255 BVS. S11-308 Nguyễn Thành  30/05/1982 Nam 11C022-142 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,00 02,00 02,00 41  
256 BVS. S11-309 Nguyễn Trung  15/02/1980 Nam 11C022-127 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   05,50 07,50 13,00 83  
257 BVS. S11-310 Trương Quốc  12/06/1982 Nam 11C012-110 Kỹ thuật Điện tử   07,50 09,50 17,00 M  
258 BVS. S11-311 Bùi Sỹ  Vương 01/04/1987 Nam 11C022-171 Truyền dữ liệu và Mạng máy tính   00,50 00,00 00,50 57  
259 BVS. S11-312 Phạm B́nh  Yên 10/10/1985 Nam 11C012-123 Kỹ thuật Điện tử   04,00 01,00 05,00 58  
Ghi chú:  Kí hiệu "M": Miễn thi. Kí hiệu "V": Vắng thi.
Danh sách gồm: 259 thí sinh.