BIỂU SỐ 07/TSSĐH | SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 2 NĂM 2011 | ||||||||||||||
BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | |||||||||||||||
CƠ SỞ PHÍA NAM | |||||||||||||||
TT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Phái | Mă hồ sơ | Ngành ĐKDT | Điểm ưu tiên | Điểm
môn Cơ bản |
Điểm
môn Cơ sở |
Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở) | Điểm môn Tiếng Anh |
Ghi chú | |||
1 | BVS. | S11-001 | Bùi Xuân | An | 24/10/1986 | Nam | 11C022-125 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 08,50 | 12,50 | 76 | |||
2 | BVS. | S11-002 | Lê Duy | An | 12/11/1986 | Nam | 11C022-065 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 03,50 | 07,00 | 39 | |||
3 | BVS. | S11-004 | Phan Thái | An | 31/12/1975 | Nam | 11C012-057 | Kỹ thuật Điện tử | 05,50 | 07,50 | 13,00 | 74 | |||
4 | BVS. | S11-005 | Đoàn Ngọc Bảo | Anh | 25/05/1985 | Nam | 11C022-042 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 09,00 | 15,00 | 52 | |||
5 | BVS. | S11-006 | Hoàng | Anh | 19/05/1974 | Nam | 11C012-119 | Kỹ thuật Điện tử | 00,50 | 03,00 | 03,50 | 59 | |||
6 | BVS. | S11-007 | Lê Hoàng | Anh | 13/11/1986 | Nam | 11C022-074 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 09,50 | 13,00 | 55 | |||
7 | BVS. | S11-008 | Phạm Duy | Anh | 18/10/1988 | Nam | 11C012-092 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 03,50 | 08,50 | 60 | |||
8 | BVS. | S11-009 | Trần Tuấn | Anh | 17/01/1985 | Nam | 11C022-136 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 06,00 | 11,00 | 51 | |||
9 | BVS. | S11-011 | Nguyễn Duy Anh | Bằng | 09/09/1981 | Nam | 11C012-100 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 04,00 | 08,00 | 67 | |||
10 | BVS. | S11-012 | Đỗ Duy | Bảo | 18/07/1985 | Nam | 11C022-028 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | 02,00 | 03,50 | 55 | |||
11 | BVS. | S11-013 | Hoàng Bá | Bảo | 25/11/1977 | Nam | 11C012-009 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 08,50 | 18,00 | 88 | |||
12 | BVS. | S11-014 | Nguyễn Minh | Bảo | 18/01/1980 | Nam | 11C022-017 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 06,50 | 09,50 | 57 | |||
13 | BVS. | S11-015 | Vơ Duy | Bảo | 01/02/1987 | Nam | 11C012-115 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 02,00 | 06,00 | M | |||
14 | BVS. | S11-016 | Lê Văn | Bé | 28/09/1986 | Nam | 11C022-005 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | 03,00 | 09,00 | 13,00 | 51 | ||
15 | BVS. | S11-017 | Lưu Thanh | B́nh | 25/04/1973 | Nam | 11C022-049 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 06,00 | 09,00 | 63 | |||
16 | BVS. | S11-018 | Nguyễn Quốc | B́nh | 19/11/1976 | Nam | 11C012-043 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 08,50 | 14,50 | 40 | |||
17 | BVS. | S11-019 | Nguyễn Thanh | B́nh | 05/05/1971 | Nam | 11C012-096 | Kỹ thuật Điện tử | 00,50 | 01,00 | 01,50 | 40 | |||
18 | BVS. | S11-020 | Phạm Thanh | B́nh | 20/10/1975 | Nam | 11C012-020 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 06,00 | 14,00 | 79 | |||
19 | BVS. | S11-021 | Tô Thanh | B́nh | 23/06/1985 | Nam | 11C022-107 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,50 | 05,00 | 07,50 | 56 | |||
20 | BVS. | S11-022 | Lữ Văn | Cam | 07/12/1978 | Nam | 11C022-118 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 06,50 | 10,50 | M | |||
21 | BVS. | S11-023 | Nguyễn Minh | Cần | 13/06/1985 | Nam | 11C022-045 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 07,00 | 11,00 | 66 | |||
22 | BVS. | S11-024 | Bùi Thị Mai | Châu | 31/05/1977 | Nữ | 11C022-032 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 02,50 | 07,50 | 50 | |||
23 | BVS. | S11-025 | Hồ Trung | Chí | 25/02/1985 | Nam | 11C012-044 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 08,00 | 15,50 | 56 | |||
24 | BVS. | S11-026 | Nguyễn Ngọc | Chí | 09/07/1983 | Nam | 11C022-099 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 03,50 | 04,00 | 40 | |||
25 | BVS. | S11-028 | Ngô Văn | Chức | 20/05/1983 | Nam | 11C022-079 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 09,50 | 15,00 | M | |||
26 | BVS. | S11-029 | Nguyễn Đức | Chương | 20/08/1985 | Nam | 11C012-021 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 05,00 | 13,00 | 84 | |||
27 | BVS. | S11-030 | Nguyễn Duy | Chương | 07/02/1985 | Nam | 11C012-022 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 04,00 | 08,00 | 74 | |||
28 | BVS. | S11-031 | Nguyễn Thanh | Chương | 09/01/1971 | Nam | 11C022-044 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 09,00 | 14,50 | 58 | |||
29 | BVS. | S11-033 | Lê Duy | Cương | 05/10/1983 | Nam | 11C022-063 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | V | 03,00 | 38 | |||
30 | BVS. | S11-034 | Dương Bính | Cường | 05/10/1988 | Nam | 11C022-094 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 06,50 | 07,00 | M | |||
31 | BVS. | S11-036 | Nguyễn Hồng | Cường | 18/07/1985 | Nam | 11C022-090 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 03,00 | 06,00 | 50 | |||
32 | BVS. | S11-038 | Trần Văn | Cường | 23/08/1982 | Nam | 11C022-001 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 05,00 | 07,00 | 50 | |||
33 | BVS. | S11-039 | Tô Quang | Danh | 27/02/1986 | Nam | 11C012-120 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 08,00 | 13,00 | 79 | |||
34 | BVS. | S11-040 | Nguyễn Hồng | Diên | 06/02/1979 | Nam | 11C022-101 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 06,00 | 09,50 | 50 | |||
35 | BVS. | S11-041 | Lê Phong | Dũ | 04/01/1982 | Nam | 11C022-050 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 09,00 | 14,00 | M | |||
36 | BVS. | S11-042 | Lê Thái | Dũng | 07/12/1970 | Nam | 11C012-007 | Kỹ thuật Điện tử | 01,00 | 05,00 | 06,00 | 78 | |||
37 | BVS. | S11-043 | Lê Thanh | Dũng | 11/11/1986 | Nam | 11C022-070 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 05,00 | 10,50 | M | |||
38 | BVS. | S11-045 | Đặng Thái | Dương | 23/10/1980 | Nam | 11C012-004 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 09,00 | 18,50 | M | |||
39 | BVS. | S11-046 | Chung Khánh | Duy | 16/01/1985 | Nam | 11C022-024 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 09,00 | 12,00 | 70 | |||
40 | BVS. | S11-047 | Nguyễn Văn | Duy | 06/10/1985 | Nam | 11C022-129 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 05,00 | 08,50 | 40 | |||
41 | BVS. | S11-048 | Phạm Vũ | Đăng | 14/02/1986 | Nam | 11C022-003 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | 06,00 | 07,50 | 66 | |||
42 | BVS. | S11-049 | Trần Thị | Đặng | 06/07/1987 | Nữ | 11C022-134 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 07,50 | 11,50 | 58 | |||
43 | BVS. | S11-050 | Lương Thế | Đạt | 26/09/1987 | Nam | 11C022-173 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 06,50 | 12,50 | 81 | |||
44 | BVS. | S11-052 | Nguyễn Thông | Đạt | 02/01/1984 | Nam | 11C012-068 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 08,50 | 14,50 | 59 | |||
45 | BVS. | S11-053 | Nguyễn Minh | Đầy | 22/07/1986 | Nam | 11C012-063 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 06,50 | 15,00 | 78 | |||
46 | BVS. | S11-054 | Phan Trần | Điền | 10/03/1981 | Nam | 11C012-052 | Kỹ thuật Điện tử | 05,50 | 08,50 | 14,00 | 40 | |||
47 | BVS. | S11-055 | Nguyễn Nhựt | Đông | 10/02/1979 | Nam | 11C012-103 | Kỹ thuật Điện tử | 01,00 | 01,00 | 02,00 | 46 | |||
48 | BVS. | S11-056 | Phạm Tăng | Đông | 26/12/1986 | Nam | 11C012-059 | Kỹ thuật Điện tử | 09,00 | 09,00 | 18,00 | M | |||
49 | BVS. | S11-058 | Vơ Sỹ Giang | Đông | 11/06/1985 | Nam | 11C022-061 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 06,00 | 11,50 | 57 | |||
50 | BVS. | S11-060 | Nguyễn Ngọc | Đức | 04/09/1987 | Nam | 11C022-039 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 01,00 | 03,00 | 70 | |||
51 | BVS. | S11-061 | Trần Minh | Đức | 17/12/1987 | Nam | 11C012-005 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 07,00 | 12,00 | M | |||
52 | BVS. | S11-062 | Ngô Duy | Giang | 28/11/1984 | Nam | 11C022-087 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,50 | 04,00 | 06,50 | 45 | |||
53 | BVS. | S11-063 | Nguyễn Phạm Trường | Giang | 30/08/1985 | Nam | 11C022-081 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 03,00 | 08,00 | 74 | |||
54 | BVS. | S11-064 | Nguyễn Văn | Giang | 02/09/1976 | Nam | 11C012-023 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 06,50 | 15,00 | 79 | |||
55 | BVS. | S11-065 | Nguyễn Vơ Lam | Giang | 22/10/1988 | Nam | 11C022-095 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 07,00 | 13,00 | 73 | |||
56 | BVS. | S11-066 | Trần Thị Kim | Hà | 17/02/1983 | Nữ | 11C022-106 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,50 | 01,00 | 03,50 | 36 | Xử lư phần bài thi môn Tiếng Anh vi phạm quy chế | ||
57 | BVS. | S11-067 | Trương Việt | Hà | 06/11/1987 | Nam | 11C012-066 | Kỹ thuật Điện tử | 05,50 | 05,50 | 11,00 | M | |||
58 | BVS. | S11-069 | Nguyễn Quang | Hải | 16/10/1986 | Nam | 11C012-087 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 07,00 | 13,00 | 70 | |||
59 | BVS. | S11-072 | Phạm Hùng | Hải | 20/11/1977 | Nam | 11C012-133 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 08,00 | 16,00 | 50 | |||
60 | BVS. | S11-073 | Phùng | Hải | 09/12/1977 | Nam | 11C012-014 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 06,00 | 12,00 | 56 | |||
61 | BVS. | S11-076 | Huỳnh Anh | Hào | 03/07/1988 | Nam | 11C022-115 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 07,00 | 04,00 | 11,00 | 74 | |||
62 | BVS. | S11-077 | Nguyễn Đức | Hậu | 12/07/1973 | Nam | 11C022-084 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | V | 00,50 | V | |||
63 | BVS. | S11-078 | Trương Văn | Hết | 12/09/1986 | Nam | 11C022-110 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 02,00 | 05,00 | 56 | |||
64 | BVS. | S11-079 | Trần Ngọc | Hiến | 14/10/1971 | Nam | 11C022-072 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 08,50 | 13,50 | 40 | |||
65 | BVS. | S11-080 | Nguyễn Tâm | Hiền | 20/05/1987 | Nữ | 11C012-118 | Kỹ thuật Điện tử | 01,50 | 01,50 | 03,00 | M | |||
66 | BVS. | S11-082 | Đinh Duy | Hiệp | 21/04/1987 | Nam | 11C012-073 | Kỹ thuật Điện tử | 09,00 | 09,50 | 18,50 | 63 | |||
67 | BVS. | S11-083 | Mai Đức | Hiệp | 12/04/1983 | Nam | 11C012-025 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 07,00 | 16,50 | 77 | |||
68 | BVS. | S11-084 | Trần Hào | Hiệp | 23/11/1979 | Nam | 11C022-149 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | V | 02,00 | V | |||
69 | BVS. | S11-085 | Trương Minh | Hiệp | 15/02/1983 | Nam | 11C012-139 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 06,00 | 12,00 | 63 | |||
70 | BVS. | S11-086 | Đặng Thế | Hiếu | 15/11/1985 | Nam | 11C012-114 | Kỹ thuật Điện tử | 09,00 | 05,50 | 14,50 | 76 | |||
71 | BVS. | S11-087 | Huỳnh Trung | Hiếu | 18/12/1984 | Nam | 11C022-145 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 06,50 | 10,00 | 64 | |||
72 | BVS. | S11-089 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13/12/1984 | Nam | 11C022-040 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 08,00 | 13,00 | M | |||
73 | BVS. | S11-090 | Nguyễn Trung | Hiếu | 18/10/1985 | Nam | 11C012-026 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 07,50 | 11,50 | 75 | |||
74 | BVS. | S11-092 | Trần Doăn | Hiếu | 25/04/1976 | Nam | 11C022-166 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 07,00 | 11,00 | 57 | |||
75 | BVS. | S11-093 | Trần Nguyễn Minh | Hiếu | 02/06/1987 | Nữ | 11C022-018 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 07,00 | 08,00 | 15,00 | 75 | |||
76 | BVS. | S11-094 | Vơ Văn | Hiếu | 26/08/1976 | Nam | 11C022-071 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 00,00 | 00,50 | 17 | |||
77 | BVS. | S11-095 | Nguyễn Văn | Hộ | 02/04/1987 | Nam | 11C022-103 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,50 | V | 02,50 | 62 | |||
78 | BVS. | S11-096 | Nguyễn Trịnh Đ́nh | Ḥa | 25/04/1982 | Nam | 11C012-127 | Kỹ thuật Điện tử | 00,00 | V | 00,00 | V | |||
79 | BVS. | S11-097 | Nguyễn Văn | Ḥa | 10/11/1986 | Nam | 11C022-066 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 09,00 | 14,00 | M | |||
80 | BVS. | S11-098 | Hà Xuân | Hoàn | 26/03/1987 | Nam | 11C022-035 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 09,00 | 14,00 | 71 | |||
81 | BVS. | S11-099 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 17/12/1985 | Nam | 11C012-102 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 06,00 | 13,50 | 40 | |||
82 | BVS. | S11-100 | Trần Mạnh | Hoàng | 05/10/1977 | Nam | 11C012-113 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 07,50 | 14,50 | 68 | |||
83 | BVS. | S11-101 | Trần Thị Kim | Hoanh | 15/08/1986 | Nữ | 11C022-169 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 06,00 | 12,00 | 64 | |||
84 | BVS. | S11-104 | Trần Xuân | Hồng | 09/11/1986 | Nam | 11C022-062 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 00,00 | 03,00 | 58 | |||
85 | BVS. | S11-105 | Nguyễn Trọng | Huân | 17/10/1986 | Nam | 11C012-101 | Kỹ thuật Điện tử | 06,50 | 09,50 | 16,00 | 78 | |||
86 | BVS. | S11-106 | Đặng Thế | Hùng | 06/04/1983 | Nam | 11C012-024 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 07,50 | 15,50 | 87 | |||
87 | BVS. | S11-108 | Đặng Thịnh | Hưng | 28/11/1986 | Nam | 11C022-147 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 06,50 | 12,00 | M | |||
88 | BVS. | S11-110 | Lâm Vi Quốc | Hưng | 30/09/1977 | Nam | 11C022-152 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 03,50 | 04,00 | 62 | |||
89 | BVS. | S11-111 | Nguyễn Hoàng Đức | Hưng | 09/10/1984 | Nam | 11C012-075 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 09,00 | 16,50 | 84 | |||
90 | BVS. | S11-112 | Phan Văn | Hưng | 09/09/1986 | Nam | 11C012-027 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 09,00 | 17,50 | 86 | |||
91 | BVS. | S11-113 | Nguyễn Thị | Hương | 18/08/1986 | Nữ | 11C022-133 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,00 | V | 00,00 | V | |||
92 | BVS. | S11-114 | Nguyễn Văn | Hương | 12/08/1979 | Nam | 11C022-170 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 01,50 | 03,50 | 42 | |||
93 | BVS. | S11-115 | Đỗ Thế | Huy | 07/12/1987 | Nam | 11C022-116 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 08,00 | 13,00 | 77 | |||
94 | BVS. | S11-116 | Lê Công | Huy | 17/07/1982 | Nam | 11C022-131 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 06,50 | 09,50 | 64 | |||
95 | BVS. | S11-117 | Lê | Huy | 16/05/1987 | Nam | 11C012-028 | Kỹ thuật Điện tử | 02,00 | 06,00 | 08,00 | 50 | |||
96 | BVS. | S11-118 | Mai Quốc | Huy | 15/02/1986 | Nam | 11C022-128 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | V | 01,50 | V | |||
97 | BVS. | S11-119 | Nguyễn Quốc | Huy | 30/12/1987 | Nam | 11C012-090 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 07,50 | 14,50 | 71 | |||
98 | BVS. | S11-120 | Nguyễn Thành | Huy | 23/10/1989 | Nam | 11C022-139 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 05,00 | 07,00 | 64 | |||
99 | BVS. | S11-121 | Nguyễn Trần Đăng | Huy | 14/08/1982 | Nam | 11C012-019 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 08,00 | 12,00 | 57 | |||
100 | BVS. | S11-122 | Châu Hồng | Khá | 25/02/1980 | Nam | 11C012-064 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 07,00 | 15,00 | 53 | |||
101 | BVS. | S11-123 | Lai Đ́nh | Khải | 12/02/1985 | Nam | 11C022-111 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 07,00 | 12,50 | 79 | |||
102 | BVS. | S11-124 | Nguyễn Viết | Khải | 14/02/1987 | Nam | 11C012-074 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 07,00 | 11,00 | 72 | |||
103 | BVS. | S11-127 | Trần Quốc | Khánh | 21/11/1975 | Nam | 11C022-038 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 05,50 | 10,50 | 28 | |||
104 | BVS. | S11-128 | Trần Việt | Khánh | 17/02/1979 | Nam | 11C022-051 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 07,50 | 12,50 | M | |||
105 | BVS. | S11-129 | Nguyễn Văn | Khen | 25/03/1978 | Nam | 11C012-086 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 01,00 | 05,00 | 39 | |||
106 | BVS. | S11-130 | Lê Minh | Khiết | 01/01/1982 | Nam | 11C022-058 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | V | 02,00 | 55 | |||
107 | BVS. | S11-131 | Phạm Đăng | Khoa | 10/08/1987 | Nam | 11C022-121 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 07,00 | 13,00 | 42 | |||
108 | BVS. | S11-132 | Trần Anh | Khoa | 20/02/1978 | Nam | 11C022-006 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 05,50 | 08,50 | 56 | |||
109 | BVS. | S11-133 | Trịnh Anh | Khoa | 25/11/1982 | Nam | 11C012-126 | Kỹ thuật Điện tử | 00,50 | 02,50 | 03,00 | 80 | |||
110 | BVS. | S11-134 | Vơ Thiện | Khoa | 16/10/1983 | Nam | 11C022-055 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 07,00 | 12,00 | 50 | |||
111 | BVS. | S11-135 | Vơ Việt | Khoa | 02/04/1989 | Nam | 11C022-119 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 04,00 | 08,00 | 71 | |||
112 | BVS. | S11-136 | Đinh Văn | Khôi | 20/01/1985 | Nam | 11C012-029 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 07,50 | 16,00 | 85 | |||
113 | BVS. | S11-137 | Nguyễn | Khôi | 09/09/1987 | Nam | 11C022-053 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 09,00 | 08,00 | 17,00 | 77 | |||
114 | BVS. | S11-138 | Lê Trung | Kiên | 01/05/1979 | Nam | 11C022-031 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 06,50 | 12,50 | M | |||
115 | BVS. | S11-139 | Nguyễn Trọng | Kiên | 02/11/1986 | Nam | 11C012-081 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 08,50 | 17,00 | 67 | |||
116 | BVS. | S11-141 | Trần Trung | Kiên | 16/11/1987 | Nam | 11C022-067 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | V | 02,00 | V | |||
117 | BVS. | S11-142 | Lê Viết | Lâm | 06/12/1977 | Nam | 11C022-158 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,00 | V | 00,00 | V | |||
118 | BVS. | S11-143 | Nguyễn Xuân | Lâm | 07/07/1984 | Nam | 11C022-060 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 07,00 | 09,00 | 65 | |||
119 | BVS. | S11-144 | Vũ Thị Hồng | Lê | 21/02/1982 | Nữ | 11C012-082 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 09,50 | 19,00 | 60 | |||
120 | BVS. | S11-146 | Phạm Anh | Linh | 28/11/1980 | Nam | 11C012-122 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 08,50 | 16,50 | 84 | |||
121 | BVS. | S11-147 | Phan Nguyễn Vũ | Linh | 02/03/1987 | Nam | 11C022-165 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | V | 00,50 | 43 | |||
122 | BVS. | S11-148 | Trà Bảo | Linh | 29/11/1987 | Nam | 11C022-012 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 09,00 | 15,00 | 70 | |||
123 | BVS. | S11-149 | Vũ Thị Thái | Linh | 12/02/1982 | Nữ | 11C022-126 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 07,00 | 10,50 | M | |||
124 | BVS. | S11-152 | Cao Văn | Long | 28/04/1984 | Nam | 11C022-048 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 09,50 | 14,50 | 61 | |||
125 | BVS. | S11-153 | Lê Văn Thanh | Long | 29/07/1987 | Nam | 11C012-084 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 03,00 | 08,00 | 88 | |||
126 | BVS. | S11-154 | Nguyễn Đ́nh | Long | 08/08/1985 | Nam | 11C012-030 | Kỹ thuật Điện tử | 09,00 | 07,50 | 16,50 | 82 | |||
127 | BVS. | S11-155 | Nguyễn Thanh | Long | 23/08/1987 | Nam | 11C022-132 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | V | 01,50 | V | |||
128 | BVS. | S11-156 | Trần Huỳnh | Long | 16/03/1983 | Nam | 11C022-078 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 05,00 | 08,00 | 51 | |||
129 | BVS. | S11-157 | Trần Thành | Long | 20/09/1978 | Nam | 11C012-107 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 08,50 | 16,00 | 63 | |||
130 | BVS. | S11-158 | Hồ Thiền | Luân | 04/03/1987 | Nam | 11C012-065 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 07,50 | 15,00 | 85 | |||
131 | BVS. | S11-159 | Nguyễn Minh | Luân | 20/08/1976 | Nam | 11C022-022 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 07,50 | 11,00 | 58 | |||
132 | BVS. | S11-160 | Đào Thị | Lương | 14/08/1985 | Nữ | 11C022-093 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 06,00 | 09,00 | 50 | |||
133 | BVS. | S11-161 | Phạm Yên | Lương | 18/03/1988 | Nam | 11C012-094 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 00,50 | 05,50 | 57 | |||
134 | BVS. | S11-162 | Trương Thị Trúc | Ly | 10/03/1987 | Nữ | 11C022-054 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 08,00 | 13,00 | 61 | |||
135 | BVS. | S11-164 | Lê Đ́nh | Mạnh | 05/08/1985 | Nam | 11C012-010 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 05,50 | 13,00 | 69 | |||
136 | BVS. | S11-165 | Hồ Nhựt | Minh | 10/05/1987 | Nam | 11C012-003 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 07,00 | 16,50 | M | |||
137 | BVS. | S11-166 | Huỳnh Đức | Minh | 10/03/1982 | Nam | 11C012-116 | Kỹ thuật Điện tử | 05,50 | 08,00 | 13,50 | 75 | |||
138 | BVS. | S11-167 | Nguyễn Thị Thanh | Minh | 07/10/1987 | Nữ | 11C022-011 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 08,00 | 09,50 | 17,50 | 71 | |||
139 | BVS. | S11-168 | Phạm Xuân | Minh | 28/08/1987 | Nam | 11C012-078 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 08,00 | 15,00 | 55 | |||
140 | BVS. | S11-169 | Trần Đức | Minh | 27/12/1982 | Nam | 11C022-046 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | V | 00,50 | V | |||
141 | BVS. | S11-170 | Phạm Thanh | Mỹ | 15/05/1987 | Nam | 11C022-137 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 08,00 | 12,00 | 80 | |||
142 | BVS. | S11-171 | Hồ Hải | Nam | 10/03/1967 | Nam | 11C022-100 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 01,00 | 03,00 | 0 | |||
143 | BVS. | S11-173 | Nguyễn Thành | Nam | 24/05/1985 | Nam | 11C012-111 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 03,50 | 08,50 | 56 | |||
144 | BVS. | S11-174 | Nguyễn Thành | Nam | 06/05/1971 | Nam | 11C012-053 | Kỹ thuật Điện tử | 01,00 | 01,00 | 02,00 | 25 | |||
145 | BVS. | S11-176 | Nguyễn Tống Duy | Nam | 25/10/1980 | Nam | 11C022-108 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 03,50 | 04,00 | 59 | |||
146 | BVS. | S11-177 | Nguyễn Xuân | Nam | 28/10/1984 | Nam | 11C012-031 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 09,00 | 18,50 | 73 | |||
147 | BVS. | S11-179 | Nguyễn Trọng | Ngát | 17/05/1968 | Nam | 11C012-016 | Kỹ thuật Điện tử | 03,00 | 04,00 | 07,00 | 27 | |||
148 | BVS. | S11-180 | Trần Thị | Ngát | 06/05/1985 | Nữ | 11C022-104 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 07,50 | 06,50 | 14,00 | M | |||
149 | BVS. | S11-181 | Văn Minh | Nghiêu | 17/02/1976 | Nam | 11C022-037 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | 02,50 | 03,50 | 72 | |||
150 | BVS. | S11-182 | Nguyễn Đ́nh | Ngọc | 22/04/1985 | Nam | 11C022-052 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 03,50 | 08,50 | M | |||
151 | BVS. | S11-183 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/06/1980 | Nữ | 11C022-076 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 09,00 | 12,50 | 69 | |||
152 | BVS. | S11-184 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 11/01/1983 | Nữ | 11C012-140 | Kỹ thuật Điện tử | 03,50 | 06,50 | 10,00 | 52 | |||
153 | BVS. | S11-185 | Phạm Thị Đan | Ngọc | 28/01/1985 | Nữ | 11C012-136 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 07,50 | 12,50 | 50 | |||
154 | BVS. | S11-186 | Nguyễn Tấn | Ngôn | 01/06/1986 | Nam | 11C012-062 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 08,50 | 16,50 | M | |||
155 | BVS. | S11-187 | Đỗ Thị Bảo | Nguyên | 17/10/1982 | Nữ | 11C012-104 | Kỹ thuật Điện tử | 00,50 | 02,50 | 03,00 | 77 | |||
156 | BVS. | S11-188 | Phạm Trọng | Nguyễn | 11/07/1986 | Nam | 11C022-020 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 08,00 | 12,00 | 72 | |||
157 | BVS. | S11-189 | Trần Ngọc | Nguyễn | 20/12/1982 | Nam | 11C022-073 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | 01,50 | 03,00 | 50 | |||
158 | BVS. | S11-190 | Lâm Thành | Nhân | 14/08/1984 | Nam | 11C022-030 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 07,50 | 11,50 | 52 | |||
159 | BVS. | S11-191 | Lê Trọng | Nhân | 26/04/1987 | Nam | 11C022-138 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | V | 01,00 | 42 | |||
160 | BVS. | S11-192 | Trần Phượng Tường | Như | 13/01/1972 | Nam | 11C022-016 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 09,00 | 15,00 | 42 | |||
161 | BVS. | S11-193 | Nguyễn Thị Thanh | Nhung | 16/07/1986 | Nữ | 11C022-086 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 08,00 | 13,50 | 65 | |||
162 | BVS. | S11-194 | Phạm Thị Ngọc | Nhung | 12/10/1981 | Nữ | 11C022-064 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 07,50 | 09,00 | 16,50 | M | |||
163 | BVS. | S11-195 | Quách Thị Bích | Nhường | 06/07/1983 | Nữ | 11C022-172 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 05,00 | 08,00 | 31 | |||
164 | BVS. | S11-196 | Khấu Văn | Nhựt | 16/01/1972 | Nam | 11C022-029 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 08,50 | 13,50 | 50 | |||
165 | BVS. | S11-197 | Trần Thị Trúc | Oanh | 08/04/1968 | Nữ | 11C022-124 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,00 | 00,50 | 00,50 | 57 | |||
166 | BVS. | S11-198 | Nguyễn | Pháp | 20/10/1988 | Nam | 11C012-137 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 09,50 | 18,00 | 61 | |||
167 | BVS. | S11-201 | Phùng Nguyễn Thanh | Phong | 24/11/1982 | Nam | 11C022-008 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | V | 01,50 | V | |||
168 | BVS. | S11-202 | Lê Quang | Phúc | 25/10/1982 | Nam | 11C022-113 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | 00,50 | 01,50 | 57 | |||
169 | BVS. | S11-203 | Nguyễn Trần Duy | Phúc | 01/02/1985 | Nam | 11C022-036 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 08,50 | 14,00 | 58 | |||
170 | BVS. | S11-205 | Phạm Thành | Phước | 18/08/1984 | Nam | 11C022-105 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,50 | 06,00 | 08,50 | 37 | |||
171 | BVS. | S11-206 | Trần Kim | Phước | 01/02/1974 | Nam | 11C022-007 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 03,00 | 03,50 | 10 | |||
172 | BVS. | S11-207 | Đoàn Hải | Phương | 18/09/1987 | Nam | 11C022-075 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,50 | 09,50 | 16,00 | M | |||
173 | BVS. | S11-209 | Lê Hồng | Phương | 01/09/1978 | Nam | 11C022-161 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 06,00 | 08,00 | 55 | |||
174 | BVS. | S11-210 | Lưu Quang | Phương | 11/10/1982 | Nam | 11C022-010 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 08,50 | 14,50 | 61 | |||
175 | BVS. | S11-211 | Nguyễn Lê Thanh | Phương | 04/08/1981 | Nữ | 11C022-033 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 04,00 | 09,00 | 50 | |||
176 | BVS. | S11-212 | Trần Thanh | Phương | 13/04/1979 | Nam | 11C022-120 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | 02,50 | 03,50 | 52 | |||
177 | BVS. | S11-213 | Lê Đông | Quang | 03/12/1980 | Nam | 11C012-098 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 06,50 | 11,50 | M | |||
178 | BVS. | S11-215 | Lê Khương | Quế | 18/10/1984 | Nữ | 11C012-042 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 09,00 | 14,00 | M | |||
179 | BVS. | S11-217 | Lữ Thị Kim | Quy | 08/06/1987 | Nữ | 11C012-080 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 07,00 | 13,00 | M | |||
180 | BVS. | S11-218 | Nguyễn Phi | Quyên | 07/05/1944 | Nam | 11C022-019 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 02,00 | 04,00 | 57 | |||
181 | BVS. | S11-219 | Phạm Văn | Quyết | 06/07/1986 | Nam | 11C012-032 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 09,00 | 18,50 | 90 | |||
182 | BVS. | S11-220 | Phạm Thanh | Sang | 28/04/1977 | Nam | 11C022-021 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 05,50 | 07,50 | 39 | |||
183 | BVS. | S11-221 | Nguyễn Trường | Sơn | 14/03/1981 | Nam | 11C022-162 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 00,00 | 00,50 | 40 | |||
184 | BVS. | S11-222 | Phạm Ngọc | Sơn | 16/02/1981 | Nam | 11C012-071 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 06,00 | 11,00 | 58 | |||
185 | BVS. | S11-223 | Hoàng Văn | Ṣng | 20/07/1965 | Nam | 11C012-017 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 05,00 | 09,00 | 36 | |||
186 | BVS. | S11-224 | Cao Thiên | Tài | 13/12/1980 | Nam | 11C022-041 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 08,00 | 11,50 | 50 | |||
187 | BVS. | S11-226 | Lâm Thị Cẩm | Tâm | 04/05/1981 | Nữ | 11C012-012 | Kỹ thuật Điện tử | 01,00 | 06,50 | 07,50 | 15,00 | 69 | ||
188 | BVS. | S11-227 | Phùng Bá | Tâm | 03/11/1979 | Nam | 11C012-033 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 08,50 | 16,50 | 85 | |||
189 | BVS. | S11-228 | Trần Ngọc | Tâm | 20/02/1983 | Nam | 11C012-067 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 08,50 | 13,50 | M | |||
190 | BVS. | S11-229 | Nguyễn Minh | Tân | 25/05/1986 | Nam | 11C012-034 | Kỹ thuật Điện tử | 06,00 | 06,50 | 12,50 | 71 | |||
191 | BVS. | S11-230 | Trần Nhật | Tân | 30/06/1987 | Nữ | 11C012-048 | Kỹ thuật Điện tử | 05,50 | 01,00 | 06,50 | 72 | |||
192 | BVS. | S11-231 | Trần Hoàng | Thạch | 07/03/1972 | Nam | 11C012-070 | Kỹ thuật Điện tử | 05,50 | 07,00 | 12,50 | M | |||
193 | BVS. | S11-232 | Trần Mỹ | Thẩm | 27/06/1981 | Nam | 11C012-138 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 05,50 | 12,50 | 55 | |||
194 | BVS. | S11-233 | Huỳnh Ngọc | Thân | 10/11/1976 | Nam | 11C012-006 | Kỹ thuật Điện tử | 03,00 | 06,00 | 09,00 | 41 | |||
195 | BVS. | S11-234 | Cao Văn | Thắng | 03/06/1978 | Nam | 11C012-037 | Kỹ thuật Điện tử | 06,50 | 06,50 | 13,00 | 62 | |||
196 | BVS. | S11-235 | Đinh Công | Thắng | 17/09/1987 | Nam | 11C022-082 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 07,00 | 10,00 | 57 | |||
197 | BVS. | S11-236 | Lê Đặng Toàn | Thắng | 31/05/1988 | Nam | 11C012-095 | Kỹ thuật Điện tử | 06,50 | 09,50 | 16,00 | 78 | |||
198 | BVS. | S11-237 | Nguyễn Văn | Thắng | 02/04/1987 | Nam | 11C022-023 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 06,50 | 12,50 | 50 | |||
199 | BVS. | S11-238 | Trần Xuân | Thắng | 01/08/1984 | Nam | 11C012-045 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 08,50 | 16,00 | 50 | |||
200 | BVS. | S11-239 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 05/09/1981 | Nữ | 11C022-025 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 06,00 | 08,00 | M | |||
201 | BVS. | S11-240 | Từ Lâm | Thanh | 07/08/1986 | Nam | 11C012-093 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 09,50 | 17,50 | 73 | |||
202 | BVS. | S11-242 | Dương Mạnh | Thành | 06/05/1977 | Nam | 11C012-036 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 07,00 | 14,00 | 59 | |||
203 | BVS. | S11-243 | Hồ Chí | Thành | 26/09/1985 | Nam | 11C022-154 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 07,50 | 12,50 | M | |||
204 | BVS. | S11-245 | Phạm Minh | Thành | 17/11/1980 | Nam | 11C022-141 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 07,00 | 12,00 | 78 | |||
205 | BVS. | S11-246 | Phạm Ngọc | Thành | 16/05/1979 | Nam | 11C012-049 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 09,50 | 19,00 | 57 | |||
206 | BVS. | S11-247 | Tạ Văn | Thành | 09/03/1986 | Nam | 11C012-035 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 08,00 | 17,50 | 84 | |||
207 | BVS. | S11-248 | Hồ Quang | Thạnh | 08/05/1985 | Nam | 11C022-069 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 07,00 | 13,00 | 62 | |||
208 | BVS. | S11-249 | Dương Thời | Thế | 25/05/1979 | Nam | 11C012-008 | Kỹ thuật Điện tử | 02,00 | 07,00 | 09,00 | 34 | |||
209 | BVS. | S11-250 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 24/10/1987 | Nữ | 11C012-055 | Kỹ thuật Điện tử | 02,50 | 01,50 | 04,00 | 79 | |||
210 | BVS. | S11-251 | Vơ Huỳnh Minh | Thi | 24/11/1980 | Nam | 11C022-155 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 03,00 | 03,50 | 53 | |||
211 | BVS. | S11-252 | Phạm Công | Thiện | 18/01/1987 | Nam | 11C022-077 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | 00,50 | 02,00 | 55 | |||
212 | BVS. | S11-253 | Hồ Quang | Thịnh | 06/06/1986 | Nam | 11C022-092 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 07,50 | 07,00 | 14,50 | 66 | |||
213 | BVS. | S11-254 | Vơ Văn | Thịnh | 10/04/1987 | Nam | 11C012-001 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 05,50 | 12,50 | M | |||
214 | BVS. | S11-255 | Dương Thị Xuân | Thoại | 06/08/1987 | Nữ | 11C022-091 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | 01,00 | 02,00 | 57 | |||
215 | BVS. | S11-256 | Lê Quí | Thời | 28/09/1981 | Nam | 11C012-018 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 06,50 | 13,50 | 54 | |||
216 | BVS. | S11-257 | Nguyễn Tấn | Thơm | 20/10/1981 | Nam | 11C012-128 | Kỹ thuật Điện tử | 00,00 | 00,50 | 00,50 | 50 | |||
217 | BVS. | S11-258 | Dương Trung | Thu | 06/10/1987 | Nam | 11C012-038 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 07,00 | 14,00 | 88 | |||
218 | BVS. | S11-259 | Lê Minh | Thư | 26/10/1981 | Nữ | 11C012-077 | Kỹ thuật Điện tử | 07,00 | 08,00 | 15,00 | 72 | |||
219 | BVS. | S11-260 | Mạc Thị Vân | Thư | 04/12/1982 | Nữ | 11C022-015 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 06,00 | 12,00 | 79 | |||
220 | BVS. | S11-261 | Huỳnh Văn | Thử | 19/02/1984 | Nam | 11C022-026 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 06,00 | 11,50 | M | |||
221 | BVS. | S11-262 | Nguyễn Hữu Bảo | Thuần | 21/11/1979 | Nam | 11C022-159 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,50 | 07,00 | 10,50 | 57 | |||
222 | BVS. | S11-263 | Nguyễn Hữu | Thường | 24/11/1987 | Nam | 11C022-013 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 02,50 | 05,50 | 39 | |||
223 | BVS. | S11-264 | Nguyễn Trọng | Thủy | 02/11/1986 | Nam | 11C012-125 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 05,50 | 09,50 | 76 | |||
224 | BVS. | S11-265 | Huỳnh Vĩnh | Thụy | 14/10/1983 | Nam | 11C022-034 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 04,00 | 09,00 | 59 | |||
225 | BVS. | S11-266 | Trần Quang | Tiến | 04/01/1985 | Nam | 11C022-112 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 04,00 | 07,50 | 11,50 | 68 | |||
226 | BVS. | S11-268 | Nguyễn Đ́nh | Toàn | 19/04/1985 | Nam | 11C012-088 | Kỹ thuật Điện tử | 00,50 | 01,00 | 01,50 | 56 | |||
227 | BVS. | S11-269 | Nguyễn Văn | Toàn | 20/07/1984 | Nam | 11C012-039 | Kỹ thuật Điện tử | 09,50 | 07,50 | 17,00 | 80 | |||
228 | BVS. | S11-270 | Trần Đắc Châu | Toàn | 03/01/1989 | Nam | 11C012-097 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 07,00 | 12,00 | 56 | |||
229 | BVS. | S11-272 | Liễu Thiên | Trang | 06/02/1984 | Nữ | 11C022-085 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 03,50 | 06,50 | 56 | |||
230 | BVS. | S11-273 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 06/09/1987 | Nữ | 11C022-135 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,50 | 09,00 | 15,50 | M | |||
231 | BVS. | S11-274 | Trương Nguyễn Nha | Trang | 03/11/1983 | Nữ | 11C022-068 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,00 | 05,50 | 09,50 | 16,00 | 75 | ||
232 | BVS. | S11-275 | Bùi Phan Trương Trọn | Trí | 01/09/1985 | Nam | 11C012-091 | Kỹ thuật Điện tử | 05,00 | 04,00 | 09,00 | 82 | |||
233 | BVS. | S11-276 | Trương Quang | Trí | 01/07/1987 | Nam | 11C022-059 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 07,00 | 08,00 | 15,00 | 60 | |||
234 | BVS. | S11-277 | Từ Thanh | Trí | 20/08/1987 | Nam | 11C022-002 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | V | 00,50 | 3 | |||
235 | BVS. | S11-279 | Lê Hoàng | Trung | 13/07/1983 | Nam | 11C022-130 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | 00,00 | 02,00 | 64 | |||
236 | BVS. | S11-282 | Trần Thanh | Tú | 07/08/1981 | Nam | 11C022-027 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,50 | 08,50 | 15,00 | 54 | |||
237 | BVS. | S11-283 | Nguyễn Văn | Tuấn | 23/09/1986 | Nam | 11C012-040 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 08,00 | 15,50 | 65 | |||
238 | BVS. | S11-285 | Đinh Hồng | Tuấn | 17/01/1981 | Nam | 11C012-013 | Kỹ thuật Điện tử | 08,00 | 09,00 | 17,00 | M | |||
239 | BVS. | S11-287 | Lê Anh | Tuấn | 28/09/1982 | Nam | 11C022-043 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 09,50 | 15,50 | 60 | |||
240 | BVS. | S11-288 | Lê Huy | Tuấn | 15/05/1988 | Nam | 11C012-076 | Kỹ thuật Điện tử | 04,50 | 09,00 | 13,50 | 68 | |||
241 | BVS. | S11-289 | Lê Minh | Tuấn | 23/10/1989 | Nam | 11C022-057 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 06,00 | 07,00 | 13,00 | 28 | |||
242 | BVS. | S11-290 | Nguyễn Đức | Tuấn | 23/06/1986 | Nam | 11C012-069 | Kỹ thuật Điện tử | 03,50 | 08,00 | 11,50 | 63 | |||
243 | BVS. | S11-291 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 10/06/1985 | Nam | 11C012-046 | Kỹ thuật Điện tử | 00,00 | V | 00,00 | V | |||
244 | BVS. | S11-292 | Nguyễn Văn | Tuấn | 29/07/1975 | Nam | 11C012-015 | Kỹ thuật Điện tử | 03,50 | 07,00 | 10,50 | 51 | |||
245 | BVS. | S11-293 | Trần Minh | Tuấn | 26/03/1987 | Nam | 11C022-056 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 02,00 | V | 02,00 | M | |||
246 | BVS. | S11-294 | Vũ Anh | Tuấn | 21/04/1977 | Nam | 11C012-058 | Kỹ thuật Điện tử | 04,50 | 06,00 | 10,50 | 51 | |||
247 | BVS. | S11-295 | Lư Thế | Tùng | 17/09/1973 | Nam | 11C022-089 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,00 | 08,50 | 13,50 | 42 | |||
248 | BVS. | S11-296 | Nguyễn Bá Phan | Tùng | 30/04/1983 | Nam | 11C022-098 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 03,00 | 06,50 | 09,50 | M | |||
249 | BVS. | S11-298 | Vơ Ngọc Thanh | Tùng | 19/09/1985 | Nam | 11C012-002 | Kỹ thuật Điện tử | 08,50 | 09,00 | 17,50 | 72 | |||
250 | BVS. | S11-299 | Đinh Quang | Tuyến | 08/03/1985 | Nam | 11C012-050 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 02,00 | 06,00 | M | |||
251 | BVS. | S11-300 | Nguyễn Thị Mộng | Uyên | 05/04/1972 | Nữ | 11C012-041 | Kỹ thuật Điện tử | 00,50 | 01,50 | 02,00 | 54 | |||
252 | BVS. | S11-302 | Vũ Khánh Tường | Vân | 10/12/1968 | Nam | 11C022-148 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 02,00 | 02,50 | 35 | |||
253 | BVS. | S11-305 | Dương Hiển | Vinh | 01/10/1982 | Nam | 11C022-004 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 01,50 | 03,50 | 05,00 | 69 | |||
254 | BVS. | S11-307 | Lê Quang | Vũ | 07/10/1987 | Nam | 11C012-079 | Kỹ thuật Điện tử | 06,50 | 08,00 | 14,50 | 67 | |||
255 | BVS. | S11-308 | Nguyễn Thành | Vũ | 30/05/1982 | Nam | 11C022-142 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,00 | 02,00 | 02,00 | 41 | |||
256 | BVS. | S11-309 | Nguyễn Trung | Vũ | 15/02/1980 | Nam | 11C022-127 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 05,50 | 07,50 | 13,00 | 83 | |||
257 | BVS. | S11-310 | Trương Quốc | Vũ | 12/06/1982 | Nam | 11C012-110 | Kỹ thuật Điện tử | 07,50 | 09,50 | 17,00 | M | |||
258 | BVS. | S11-311 | Bùi Sỹ | Vương | 01/04/1987 | Nam | 11C022-171 | Truyền dữ liệu và Mạng máy tính | 00,50 | 00,00 | 00,50 | 57 | |||
259 | BVS. | S11-312 | Phạm B́nh | Yên | 10/10/1985 | Nam | 11C012-123 | Kỹ thuật Điện tử | 04,00 | 01,00 | 05,00 | 58 | |||
Ghi chú: Kí hiệu "M": Miễn thi. Kí hiệu "V": Vắng thi. | |||||||||||||||
Danh sách gồm: 259 thí sinh. |