HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CƠ SỞ TẠI TP. HỒ CHÍ MINH – MÃ TRƯỜNG: BVS
ĐIỂM CHUẨN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2010, 2011 VÀ 2012
NGÀNH |
NĂM 2010 |
NĂM 2011 |
NĂM 2012 |
NĂM 2013 |
|||||||
Điểm được cấp học bổng |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NV2 |
Điểm được cấp học bổng |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NV2 |
Điểm được cấp học bổng |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NVBS |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
|
KT điện tử, truyền thông (Mã ngành: D520207) |
18,0 |
14,0 |
15,0 |
21,0 |
15,0 |
15,0 |
20,5 |
14,0 |
14,0 |
A, A1 |
150 |
CNKT điện, điện tử (Mã ngành: D510301) |
16,0 |
13.5 |
13.5 |
20.5 |
14,0 |
14,0 |
20,5 |
14,0 |
13,5 |
A, A1 |
100 |
Công nghệ thông tin (Mã ngành: D480201) |
17,0 |
14,0 |
14.5 |
21,0 |
15,0 |
15,0 |
20,5 |
14,0 |
14,0 |
A, A1 |
150 |
Công nghệ đa phương tiện (Mã ngành: D480203) |
|
|
|
A, A1, D1 |
100 |
||||||
Quản trị kinh doanh (Mã ngành: D340101) |
17.5 |
14,0 |
16.5 |
20.5 |
14,0 |
16,0 |
20,5 |
14,0 |
15,5(A,A1) 17,0 (D1) |
A, A1, D1 |
150 |
Marketing (Mã ngành: D340115) |
|
|
|
A, A1, D1 |
80 |
||||||
Kế toán (Mã ngành: D340301) |
16,0 |
14,0 |
16.5 |
21,0 |
14,0 |
16,0 |
20,5 |
14,0 |
15,5(A,A1) 17,0 (D1) |
A, A1, D1 |
150 |
ĐIỂM CHUẨN HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2010, 2011 VÀ 2012
NGÀNH |
NĂM 2010 |
NĂM 2011 |
NĂM 2012 |
NĂM 2013 |
|||||
Điểm được cấp học bổng |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NV2 |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NV2 |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NVBS |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
|
KT điện tử, truyền thông (Mã ngành: C510302) |
11,0 |
10,0 |
11.5 |
10,0 |
11,0 |
10,0 |
11,0 |
A, A1 |
50 |
Công nghệ thông tin (Mã ngành: C480201) |
11,0 |
10,0 |
110 |
10,0 |
11,0 |
10,0 |
11,0 |
A, A1 |
50 |
Quản trị kinh doanh (Mã ngành: C340101) |
11,0 |
10,0 |
11.5 |
10,0 |
13,0 |
10,0(A,A1) 10,5(D1) |
12,0(A,A1) 13,0(D1) |
A, A1, D1 |
50 |
Kế toán (Mã ngành: C340301) |
|
Chỉ xét tuyển NV2 |
12.5 |
10,0(A,A1) 10,5(D1) |
12,0(A,A1) 13,0(D1) |
A, A1, D1 |
50 |