HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CƠ SỞ TẠI TP. HỒ CHÍ MINH – MÃ TRƯỜNG: BVS
ĐIỂM CHUẨN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2012 VÀ 2013
NGÀNH |
NĂM 2012 |
NĂM 2013 |
NĂM 2014 |
|||||
Điểm được cấp học bổng |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NVBS |
Điểm được cấp học bổng |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NVBS |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
|
KT điện tử, truyền thông (Mã ngành: D520207) |
20,5 |
14,0 |
14,0 |
23,0 |
16,0 |
19,5 |
A, A1 |
140 |
CNKT điện, điện tử (Mã ngành: D510301) |
20,5 |
14,0 |
13,5 |
23,0 |
15,5 |
18,5 |
A, A1 |
130 |
Công nghệ thông tin (Mã ngành: D480201) |
20,5 |
14,0 |
14,0 |
23,0 |
16,0 |
19,0 |
A, A1 |
200 |
An toàn thông tin (Mã ngành: D480299) |
|
|
|
|
|
|
A, A1, D1 |
70 |
Công nghệ đa phương tiện (Mã ngành: D480203) |
|
|
|
23,0 |
A,A1: 16,0 D1: 16,5 |
A,A1: 19,0 D1: 20,0 |
A, A1, D1 |
130 |
Quản trị kinh doanh (Mã ngành: D340101) |
20,5 |
14,0 |
A,A1: 15,5 D1: 17,0 |
23,0 |
A,A1: 16,0 D1: 16,5 |
A,A1: 19,0 D1: 20,0 |
A, A1, D1 |
100 |
Marketing (Mã ngành: D340115) |
|
|
|
23,0 |
A,A1: 16,0 D1: 16,5 |
A,A1: 18,5 D1: 19,5 |
A, A1, D1 |
60 |
Kế toán (Mã ngành: D340301) |
20,5 |
14,0 |
A,A1: 15,5 D1: 17,0 |
23,0 |
A,A1: 16,0 D1: 16,5 |
A,A1: 18,5 D1: 19,5 |
A, A1, D1 |
120 |
ĐIỂM CHUẨN HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2012 VÀ 2013
NGÀNH |
NĂM 2012 |
NĂM 2013 |
NĂM 2014 |
|||
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NVBS |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điển trúng tuyển NVBS |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
|
KT điện tử, truyền thông (Mã ngành: C510302) |
10,0 |
11,0 |
10,0 |
11,5 |
A, A1 |
50 |
Công nghệ thông tin (Mã ngành: C480201) |
10,0 |
11,0 |
10,0 |
12,0 |
A, A1 |
50 |
Quản trị kinh doanh (Mã ngành: C340101) |
A,A1: 10,0 D1: 10,5 |
A,A1: 12,0 D1: 13,0 |
10,0 |
A,A1: 13,0 D1: 14,0 |
A, A1, D1 |
50 |
Kế toán (Mã ngành: C340301) |
A,A1: 10,0 D1: 10,5 |
A,A1: 12,0 D1: 13,0 |
10,0 |
A,A1: 12,5 D1: 13,5 |
A, A1, D1 |
50 |