STT |
Mã Ngành đào tạo |
Mã Chương trình đào tạo |
Chương trình đào tạo |
Hệ đào tạo |
1 |
7329001 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
Chính quy |
2 |
7340101 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Chính quy |
3 |
7340115 |
7340115 |
Marketing |
Chính quy |
4 |
7340301 |
7340301 |
Kế toán |
Chính quy |
5 |
7480201 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Chính quy |
6 |
7480201 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin – Chương trình chất lượng cao |
Chính quy |
7 |
7480201 |
7480201_UDU |
Công nghệ thông tin – Chương trình cử nhân |
Chính quy |
8 |
7480202 |
7480202 |
An toàn thông tin |
Chính quy |
9 |
7510301 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Chính quy |
10 |
7520207 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
Chính quy |
11 |
7520208 |
7520208 |
Công nghệ Internet vạn vật |
Chính quy |
12 |
7520216 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Chính quy |
13 |
7340101 |
7340101_VLVH |
Quản trị kinh doanh (VLVH) |
Vừa làm vừa học |
14 |
7480201 |
7480201_VLVH |
Công nghệ thông tin (VLVH) |
Vừa làm vừa học |
15 |
7520207 |
7520207_VLVH |
Kỹ thuật điện tử viễn thông (VLVH) |
Vừa làm vừa học |
16 |
7340101 |
7340101_TX |
Quản trị kinh doanh (TX) |
Đào tạo từ xa |
17 |
7480201 |
7480201_TX |
Công nghệ thông tin (TX) |
Đào tạo từ xa |
18 |
7520207 |
7520207_TX |
Kỹ thuật điện tử viễn thông (TX) |
Đào tạo từ xa |